Các từ liên quan tới 完全活性空間摂動理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
摂動論 せつどうろん
lý thuyết hỗn loạn (vật lý)
完全性 かんぜんせい
tính toàn vẹn
不完全性定理 ふかんぜんせいていり
định lý bất toàn
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
空理空論 くうりくうろん
lý thuyết không thực tế hoặc vô ích
完全真空 かんぜんしんくう
trạng thái chân không lý tưởng