摂動論
せつどうろん「NHIẾP ĐỘNG LUẬN」
☆ Danh từ
Lý thuyết hỗn loạn (vật lý)

摂動論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摂動論
摂動 せつどう
sự hỗn loạn (vật lý)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
非摂動 ひせつどう
không đảo lộn, không xáo trộn
摂食行動 せっしょくこうどう
tập tính ăn ở động vật
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.