完徹
かんてつ「HOÀN TRIỆT」
☆ Danh từ
Thức cả đêm

完徹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 完徹
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ
貫徹 かんてつ
sự quán triệt; quán triệt
徹カラ てつカラ
all-night karaoke
一徹 いってつ
bướng bỉnh; khó lay chuyển; không linh hoạt
徹夜 てつや
sự thức trắng cả đêm; đêm không ngủ; cả đêm