徹底
てってい「TRIỆT ĐỂ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự triệt để (suy nghĩ, thái độ)
医療用麻薬
の
管理
の
徹底
Triệt để quản lý các loại thuốc gây nghiện dùng trong trị liệu
〜に
関与
する
大人
への
取
り
締
まりの
徹底
Triệt để cách quản lý các thanh niên bao gồm ~ .

Bảng chia động từ của 徹底
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徹底する/てっていする |
Quá khứ (た) | 徹底した |
Phủ định (未然) | 徹底しない |
Lịch sự (丁寧) | 徹底します |
te (て) | 徹底して |
Khả năng (可能) | 徹底できる |
Thụ động (受身) | 徹底される |
Sai khiến (使役) | 徹底させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徹底すられる |
Điều kiện (条件) | 徹底すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徹底しろ |
Ý chí (意向) | 徹底しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徹底するな |
徹底 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徹底
徹底的 てっていてき
có tính triệt để; thấu đáo; toàn diện
不徹底 ふてってい
mâu thuẫn; phi lý; nghi ngờ; không kỹ lưỡng; bất định; nửa đường
徹底究明 てっていきゅうめい
sự điều tra kỹ lưỡng
徹底する てっていする
làm triệt để
周知徹底 しゅうちてってい
phổ biến; lan truyền thông tin
徹底抗戦 てっていこうせん
việc chiến đấu đến cùng
大悟徹底 たいごてってい
attain divine enlightenment, perceive absolute truth, experience spiritual awakening
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm