Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
二重関節 にじゅうかんせつ
có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
完 かん
The End, Finis
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch