Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宍喰町
膂宍 そしし そじし
thịt hoặc cơ dọc theo cột sống
喰う くう
để ăn
漆喰 しっくい
trát vữa vào; thuốc cao(vữa); vữa xtucô
馬喰 ばくろう
người buôn ngựa
紫片喰 むらさきかたばみ ムラサキカタバミ
chua me núi, chua me đất
芋片喰 いもかたばみ イモカタバミ
Oxalis articulata (một loài thực vật có hoa trong họ Chua me đất)
虫喰い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
喰らう くらう
ăn, uống