Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
膂宍 そしし そじし
thịt hoặc cơ dọc theo cột sống
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
戸 こ と
cánh cửa
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác