Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
膂宍 そしし そじし
thịt hoặc cơ dọc theo cột sống
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
真 しん ま
thật, đúng
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai