Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗像和重
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
重一次写像 じゅういちじしゃぞう
ánh xạ đa tuyến
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.