Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗像大社
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
大宗 たいそう
dẫn dắt hình; nền tảng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
社大 しゃだい
Socialist Masses Party
大社 たいしゃ おおやしろ
miếu thờ chính (vĩ đại)
大宗教 だいしゅうきょう
tôn giáo lớn
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.