Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗像政
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
政府宗教委員会 せいふしゅうきょういいんかい
ban tôn giáo của chính phủ.
像 ぞう
tượng, bức tượng
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.