Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗家 源吉兆庵
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn
宗家 そうけ そうか
chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình.
宗教家 しゅうきょうか
đạo sĩ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)