Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗教民俗学
民俗学 みんぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
宗教学 しゅうきょうがく
tôn giáo học
民族宗教 みんぞくしゅうきょう
tôn giáo của các dân tộc
宗教哲学 しゅうきょうてつがく
triết học tôn giáo
民俗 みんぞく
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian.
宗教 しゅうきょう
đạo
宗教と医学 しゅーきょーといがく
tôn giáo và y học
宗教と科学 しゅーきょーとかがく
tôn giáo và khoa học