Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗教法人一覧
宗教法人 しゅうきょうほうじん
tổ chức tôn giáo
宗教法 しゅうきょうほう
luật tôn giáo
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
宗教 しゅうきょう
đạo
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo