Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗谷 (船)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
真宗大谷派 しんしゅうおおたには しんしゅうおおやは
giáo phái otani (của) shinshu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
谷 たに
khe