官に就く
かんにつく「QUAN TỰU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Làm việc tại chính phủ, tham gia chính phủ

Bảng chia động từ của 官に就く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 官に就く/かんにつくく |
Quá khứ (た) | 官に就いた |
Phủ định (未然) | 官に就かない |
Lịch sự (丁寧) | 官に就きます |
te (て) | 官に就いて |
Khả năng (可能) | 官に就ける |
Thụ động (受身) | 官に就かれる |
Sai khiến (使役) | 官に就かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 官に就く |
Điều kiện (条件) | 官に就けば |
Mệnh lệnh (命令) | 官に就け |
Ý chí (意向) | 官に就こう |
Cấm chỉ(禁止) | 官に就くな |
官に就く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官に就く
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ
緒に就く いとぐちにつく
để được khởi động; để có cách dưới
途に就く とにつく
lên đường (hành trình), bắt đầu (một nhiệm vụ)
床に就く とこにつく ゆかにつく
đi ngủ; nằm trên giường (dưỡng bệnh, dưỡng thương...)
役に就く やくにつく
được bổ nhiệm vào một chức vụ
縛に就く ばくにつく
bị bắt giữ; bị gông cùm, bị giam cầm
職に就く しょくにつく
lên chức
先生に就く せんせいにつく
học dưới sự hướng dẫn của giáo viên