緒に就く
いとぐちにつく「TỰ TỰU」
Để được khởi động; để có cách dưới

緒に就く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緒に就く
緒につく しょにつく ちょにつく
bắt đầu; tiến hành
途に就く とにつく
lên đường (hành trình), bắt đầu (một nhiệm vụ)
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ
職に就く しょくにつく
lên chức
床に就く とこにつく ゆかにつく
đi ngủ; nằm trên giường (dưỡng bệnh, dưỡng thương...)
役に就く やくにつく
được bổ nhiệm vào một chức vụ
縛に就く ばくにつく
bị bắt giữ; bị gông cùm, bị giam cầm
官に就く かんにつく
làm việc tại chính phủ, tham gia chính phủ