床に就く
とこにつく ゆかにつく「SÀNG TỰU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Đi ngủ; nằm trên giường (dưỡng bệnh, dưỡng thương...)

Bảng chia động từ của 床に就く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 床に就く/とこにつくく |
Quá khứ (た) | 床に就いた |
Phủ định (未然) | 床に就かない |
Lịch sự (丁寧) | 床に就きます |
te (て) | 床に就いて |
Khả năng (可能) | 床に就ける |
Thụ động (受身) | 床に就かれる |
Sai khiến (使役) | 床に就かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 床に就く |
Điều kiện (条件) | 床に就けば |
Mệnh lệnh (命令) | 床に就け |
Ý chí (意向) | 床に就こう |
Cấm chỉ(禁止) | 床に就くな |
床に就く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床に就く
就床 しゅうしょう
sự đi ngủ, sự lên giường ngủ
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ
緒に就く いとぐちにつく
để được khởi động; để có cách dưới
途に就く とにつく
lên đường (hành trình), bắt đầu (một nhiệm vụ)
役に就く やくにつく
được bổ nhiệm vào một chức vụ
官に就く かんにつく
làm việc tại chính phủ, tham gia chính phủ
縛に就く ばくにつく
bị bắt giữ; bị gông cùm, bị giam cầm
職に就く しょくにつく
lên chức