猟官制
りょうかんせい「LIỆP QUAN CHẾ」
☆ Danh từ
Spoils system

猟官制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猟官制
猟官制度 りょうかんせいど
chế độ quan liêu
猟 りょう
săn
猟官 りょうかん
chạy chọt kiếm chức vụ
官制 かんせい
quan chế; tổ chức chính phủ
猟官運動 りょうかんうんどう
chạy chọt kiếm chức vụ trong nội các
官僚制 かんりょうせい
chế độ quan liêu; thể chế quan liêu
管制官 かんせいかん
(không khí - giao thông) người giám sát
航空管制官 こうくうかんせいかん
nhân viên kiểm soát không lưu