官営
かんえい「QUAN DOANH」
☆ Danh từ
Quốc doanh, nhà nước quản lý
Kanji English (dictionary)

官営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官営
官営工場 かんえいもはんこうじょう
Nhà máy quốc doanh
官営企業 かんえいきぎょう
xí nghiệp chính phủ
運営管理官 うんえいかんりかん
phòng quản lí điều hành
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính