官営工場
かんえいもはんこうじょう「QUAN DOANH CÔNG TRÀNG」
Nhà máy quốc doanh

官営工場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官営工場
官営 かんえい
đồ do nhà nước quản lý
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
官営企業 かんえいきぎょう
xí nghiệp chính phủ