Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 官幣社
別格官幣社 べっかくかんぺいしゃ
đền thờ Hoàng gia có địa vị đặc biệt
国幣社 こくへいしゃ
quốc tệ xã (đền thờ nhận lễ vật từ chính quyền tỉnh (trước Minh Trị) hoặc ngân khố quốc gia (hậu Minh Trị))
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
幣 まい へい ぬさ
staff with plaited paper streamers
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp