Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定塚誠
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
誠心 せいしん
thành tâm
丹誠 たんせい
sự hết lòng; sự thành tâm.