定年退職通知書
ていねんたいしょくつうちしょ
☆ Danh từ
Notification for compulsory retirement

定年退職通知書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定年退職通知書
定年退職 ていねんたいしょく
sự thôi việc (bắt buộc) (e.g. trên (về) việc đạt đến tuổi (của) 60)
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
停年退職 ていねんたいしょく
sự về hưu
退職年金 たいしょくねんきん
Lương hưu.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通知書 つうちしょ
bản báo
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
退職 たいしょく
sự nghỉ việc