定年退職通知書
ていねんたいしょくつうちしょ
☆ Danh từ
Thông báo nghỉ hưu
定年退職通知書
を
受
け
取
ったら、
退職後
の
手続
きを
確認
しましょう。
Sau khi nhận thông báo nghỉ hưu, hãy kiểm tra các thủ tục sau khi nghỉ việc.

定年退職通知書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定年退職通知書
定年退職 ていねんたいしょく
việc nghỉ hưu (khi đạt đến một độ tuổi nhất định)
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
停年退職 ていねんたいしょく
sự về hưu
退職年金 たいしょくねんきん
Lương hưu.
通知書 つうちしょ
bản báo
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
退職 たいしょく
sự nghỉ việc