Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定形郵便ORアドレス
ていけいゆうびんオーアーアドレス
địa chỉ thư cố định or
郵便ORアドレス ゆうびんオーアーアドレス
bưu điện hoặc địa chỉ
郵便ORアドレス構成要素 ゆうびんオーアーアドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ hoặc bưu điện
定形郵便物 ていけいゆうびんぶつ
thư theo cỡ chuẩn.
拡張郵便ORアドレス構成要素 かくちょうゆうびんオーアーアドレスこうせいようそ
extension of postal or address components
定形外郵便物 ていけいがいゆうびんぶつ
thư không theo cỡ chuẩn.
端末ORアドレス たんまつオーアドレス
terminal or address
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
特定郵便局 とくていゆうびんきょく
bưu điện đặc biệt.
Đăng nhập để xem giải thích