端末ORアドレス
たんまつオーアドレス
☆ Danh từ
Terminal or address

端末ORアドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 端末ORアドレス
郵便ORアドレス ゆうびんオーアーアドレス
bưu điện hoặc địa chỉ
端末 たんまつ
đầu cuối
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.
定形郵便ORアドレス ていけいゆうびんオーアーアドレス
địa chỉ thư cố định or
簡略記述ORアドレス かんりゃくきじゅつオーアーアドレス
địa chỉ nhớ or
端末サーバー たんまつサーバー
bộ phục vụ đầu cuối
インテリジェント端末 インテリジェントたんまつ
thiết bị đầu cuối thông minh
端末エミュレーション たんまつエミュレーション
mô phỏng thiết bị cuối