Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拡張郵便ORアドレス構成要素
かくちょうゆうびんオーアーアドレスこうせいようそ
extension of postal or address components
郵便ORアドレス構成要素 ゆうびんオーアーアドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ hoặc bưu điện
郵便ORアドレス ゆうびんオーアーアドレス
bưu điện hoặc địa chỉ
アドレス構成要素 アドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ
定形郵便ORアドレス ていけいゆうびんオーアーアドレス
địa chỉ thư cố định or
拡張物理的配達アドレス構成要素 かくちょうぶつりてきはいたつアドレスこうせいようそ
extension of physical delivery address components
物理的配達郵便局アドレス構成要素 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくアドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ văn phòng giao hàng vật lý
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
構成要素 こうせいようそ
yếu tố cấu thành.
Đăng nhập để xem giải thích