郵便ORアドレス構成要素
ゆうびんオーアーアドレスこうせいようそ
☆ Danh từ
Thành phần địa chỉ hoặc bưu điện

郵便ORアドレス構成要素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郵便ORアドレス構成要素
拡張郵便ORアドレス構成要素 かくちょうゆうびんオーアーアドレスこうせいようそ
extension of postal or address components
郵便ORアドレス ゆうびんオーアーアドレス
bưu điện hoặc địa chỉ
アドレス構成要素 アドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ
定形郵便ORアドレス ていけいゆうびんオーアーアドレス
địa chỉ thư cố định or
物理的配達郵便局アドレス構成要素 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくアドレスこうせいようそ
thành phần địa chỉ văn phòng giao hàng vật lý
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
構成要素 こうせいようそ
yếu tố cấu thành.
ゲノム構成要素 ゲノムこーせーよーそ
các yếu tố thành phần bộ gen