Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定期券発行機
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
定期券 ていきけん
vé thường kỳ; vé tháng
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
発券機 はっけんき
máy bán vé
債券発行 さいけんはっこう
sự phát hành trái phiếu
証券発行 しょうけんはっこう
sự phát hành chứng khoán
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
飛行機券 ひこうきけん
vé máy bay.