Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期券 ていきけん
vé thường kỳ; vé tháng
発券機 はっけんき
máy bán vé
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
証券発行 しょうけんはっこう
sự phát hành chứng khoán
債券発行 さいけんはっこう
sự phát hành trái phiếu
飛行機券 ひこうきけん
vé máy bay.