定期船運賃率
ていきせんうんちんりつ
Suất cước tàu chợ.

定期船運賃率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期船運賃率
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期船運賃 ていきせんうんちん
cước tàu chợ
定期船の運賃 ていきせんのうんちん
bến cảng tàu chợ.
定期背運賃率 ていきせうんちんりつ
cước tàu chợ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期船 ていきせん
tàu chợ.
最高運賃率 さいこううんちんりつ
suất cước tối đa
通過運賃率 つうかうんちんりつ
suất cước quá cảnh.