定期輸送
ていきゆそう「ĐỊNH KÌ THÂU TỐNG」
Chuyên chở tàu chợ.

定期輸送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期輸送
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
定期船輸送 ていきせんゆそう
chuyên chở tàu chợ.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
輸送 ゆそう
chuyên chở
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển
バラ輸送 ばらゆそう
chuyên chở rời.