Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定期金賠償
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
賠償金 ばいしょうきん
tiền bồi thường.
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
保険賠償金 ほけんばいしょうきん
tiền bồi thưởng bảo hiểm.
戦争賠償金 せんそうばいしょうきん
sửa chữa chiến tranh
損害賠償金 そんがいばいしょうきん
tiền đền bù.
サービス賠償 さーびすばいしょう
đền bù bằng dịch vụ.