Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
軽減税率 けいげんぜいりつ
sự giảm thuế suất
約定税率 やくていぜいりつ
suất thuế hiệp định.
暫定税率 ざんてーぜーりつ
thuế suất tạm tính
減税 げんぜい
hạ thuế
税率 ぜいりつ
suất thuế
パソコン減税 パソコンげんぜい
giảm thuế pc
累減税 るいげんぜい
hệ thống đánh thuế giảm dần