Các từ liên quan tới 定着液 (写真現像)
現像液 げんぞうえき
dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng
写真を現像する しゃしんをげんぞうする
rửa ảnh.
定着液 ていちゃくえき
định hình
写真廃液 しゃしんはいえき
photographic processing waste water, photographic effluent, photo-processing waste
写真判定 しゃしんはんてい
sự quyết định người thắng cuộc qua ảnh chụp (trong điền kinh, đua ngựa...)
写像 しゃぞう
bản đồ; ảnh tượng
現像 げんぞう
rửa ảnh; rửa phim; tráng phim
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar