Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定置式蒸気機関
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
蒸気 じょうき
hơi nước
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.