Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定言的命法
ていげんてきめいほう
mệnh lệnh tuyệt đối
定言命法 ていげんめいほう
pháp lệnh tuyệt đối
定言的命令 ていげんてきめいれい
仮言的命法 かげんてきめいほう
mệnh lệnh giả định
定言的 ていげんてき
mang tính tuyệt đối
仮言命法 かげんめいほう
定言的三段論法 ていげんてきさんだんろんぽう
categorical syllogism
仮言的命令 かげんてきめいれい かりげんてきめいれい
mệnh lệnh theo giả thuyết
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
Đăng nhập để xem giải thích