Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.