Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定高貿易法
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
貿易法 ぼうえきほう
pháp luật thương mại
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
貿易協定 ぼうえききょうてい
hiệp định mua bán
合法貿易 ごうほうぼうえき
buôn bán hợp pháp.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
貿易 ぼうえき
giao dịch