Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放ったらかし ほったらかし
bỏ bê, bỏ mặc
宜 むべ うべ
truly, indeed
知らんかった しらんかった
không hề biết, không ý thức được
宜しい よろしい
được; tốt
宜しく よろしく
cần phải; phải
良かったら よかったら
nếu bạn thích
片っ端から かたっぱしから
Xử lý nhiều thứ lần lượt
放ったらかす ほったらかす ほうったらかす
cho qua một bên, để qua một bên