知らんかった
しらんかった
☆ Cụm từ
Không hề biết, không ý thức được

知らんかった được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知らんかった
知った事か しったことか
ai mà biết
知ったか振り しったかぶり
sự giả vờ biết; người giả vờ biết
知ったかぶり しったかぶり
giả vờ biết, giấu dốt
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知らん顔 しらんかお
sự làm ngơ coi như không biết; sự làm ngơ coi không quen; sự tỉnh bơ; sự ngó lơ
良かったら よかったら
nếu bạn thích
知ったかぶり屋 しったかぶりや
biết hết
放ったらかす ほったらかす ほうったらかす
cho qua một bên, để qua một bên