Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝の山
宝の山に入りながら手を空しくして帰る たからのやまにいりながらてをむなしくしてかえる
mặc dù được ban cho những cơ hội bất tối nhưng lại không đạt được thành tựu gì
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
宝 たから
bảo.
宝珠の玉 ほうじゅのたま
một quả bóng có đầu nhọn và ngọn lửa bùng cháy từ cả hai bên trái và phải
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
天下の宝刀 てんかのほうとう
one's last resort, trump card
伝家の宝刀 でんかのほうとう
báu vật gia truyền