Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馬頭琴 ばとうきん
ngựa đầu đàn
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
琴 きん こと そう
đàn Koto
宝 たから
bảo.
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
和琴 わごん
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)
月琴 げっきん
đàn nguyệt
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô