Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月琴
げっきん
đàn nguyệt
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
琴 きん こと そう
đàn Koto
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
和琴 わごん
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)
口琴 こうきん
mouth harp, Jew's harp
「NGUYỆT CẦM」
Đăng nhập để xem giải thích