Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝塚大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
大宝 たいほう だいほう
Taihou era (701.3.21-704.5.10), Daihou era
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
宝石学 ほうせきがく
gemology, gemmology
大御宝 おおみたから
imperial subjects, the people