Các từ liên quan tới 宝塚市立宝塚自然の家
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
家宝 かほう
gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
宝 たから
bảo.
伝家の宝刀 でんかのほうとう
báu vật gia truyền
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt