Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
帳場の者 ちょうばのもの
người lễ tân.
辰巳芸者 たつみげいしゃ
Geisha (nữ nghệ sĩ vừa có tài ca múa nhạc lại vừa có khả năng trò chuyện của Nhật Bản) đến từ Fukagawa trong thời kỳ Edo
逮捕者 たいほしゃ
người bắt giam, tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
捕食者 ほしょくしゃ
động vật ăn thịt
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long