Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帳場の者
ちょうばのもの
người lễ tân.
帳場 ちょうば
sự tiếp nhận
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
帳場格子 ちょうばごうし
short two or three-fold lattice around the front desk of a store
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
「TRƯỚNG TRÀNG GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích