Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝形造
造形 ぞうけい
đúc; tạo hình
人造宝石 じんぞうほうせき
những đá quý nhân tạo
光造形 ひかりぞうけい
tạo mẫu nhanh
形造る かたちづく
Làm thành, tạo thành, nặn thành
造形物 ぞうけいぶつ
đồ vật đúc, đồ vật điêu khắc, đồ vật mô hình, đồ vật được tạo hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
光造形システム ひかりぞうけいシステム
sự tạo nguyên mẫu nhanh
造形教育 ぞうけいきょういく
giáo dục về nghệ thuật và thiết kế, giáo dục về vẽ và nghệ thuật thủ công