Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝形造
造形 ぞうけい
đúc; tạo hình
人造宝石 じんぞうほうせき
những đá quý nhân tạo
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
光造形 ひかりぞうけい
tạo mẫu nhanh
造形物 ぞうけいぶつ
đồ vật đúc, đồ vật điêu khắc, đồ vật mô hình, đồ vật được tạo hình
形造る かたちづく
Làm thành, tạo thành, nặn thành
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造形教育 ぞうけいきょういく
giáo dục về nghệ thuật và thiết kế, giáo dục về vẽ và nghệ thuật thủ công