Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝徳山稲荷大社
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
宝徳 ほうとく
thời Houtoku (28/7/1449-25/7/1452)
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
大宝 たいほう だいほう
Taihou era (701.3.21-704.5.10), Daihou era
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
大徳 だいとく
Đức hạnh lớn; đạo dức tốt