Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ひと月 ひとつき
một tháng
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
重宝する ちょうほう
quý; thích thú.
重宝がる ちょうほうがる
thích sử dụng vì hữu ích, thường sử dụng vì tiện lợi; đánh giá cao
月月 つきつき
mỗi tháng
半か月 はんかげつ
nửa tháng.